PG-1

Yamaha Yamaha

Xem 360o

PG-1

Giá bán lẻ đề xuất

30.437.000 đ

thông số kỹ thuật
Động cơ
Loại4 kỳ, 2 van, SOHC, làm mát bằng không khí
Bố trí xi lanhXi lanh đơn
Dung tích xy lanh (CC)113.7 cm3
Đường kính và hành trình piston50.0 x 57.9 mm
Tỷ số nén9.3:1
Công suất tối đa6.6kW/ 7,000 vòng/phút
Mô men xoắn cực đại9.5Nm/ 5,500 vòng/ phút
Hệ thống khởi độngKhởi động điện
Hệ thống bôi trơnCacte ướt
Dung tích dầu máy0.8 L
Dung tích bình xăng5.1 L
Mức tiêu thụ nhiên liệu (l/100km)1,69L
Bộ chế hòa khíPhun xăng điện tử
Hệ thống đánh lửaTCI (kỹ thuật số)
Tỷ số truyền sơ cấp và thứ cấp2.900 (58/20) / 3.077 (40/13)
Hệ thống ly hợpĐa đĩa ly tâm tự động loại ướt
Tỷ số truyền động1: 2.833 (34/ 12)/ 2:1875 (30/ 16)/ 3: 1.353 (23/17)/ 4: 1.045 (23/ 22)
Điện áp ắc quy12V 3Ah (10HR)
Khung xe
Loại khungKhung xương sống
Hệ thống giảm xóc trướcPhuộc ống lồng
Hành trình phuộc trước130 mm
Hệ thống giảm xóc sauGiảm xóc tay đòn (hệ thống treo liên kết)
Phanh trướcPhanh đĩa đơn/ Thuỷ lực
Phanh sauPhanh tang trống/ Cơ khí
Lốp trước90/ 100-16M/ C 51P (lốp có săm)
Lốp sau90/ 100-16M/ C 51P (lốp có săm)
Đèn pha/Đèn báo rẽ (trước/sau)35W/ 10W
Kích thước
Kích thước (dài x rộng x cao)1,980 mm x 805 mm x 1,050 mm
Độ cao yên xe795 mm
Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe1,280 mm
Khoảng sáng gầm xe tối thiểu190 mm
Trọng lượng ướt107 kg (Khối lượng bản thân)
Bảo hành
Thời gian bảo hành3 năm hoặc 30,000 km tuỳ theo điều kiện nào đến trước
Tính năng nổi bật

CỤM ĐỒNG HỒ TỐI GIẢN HIỂN THỊ TRỰC QUAN

Bao gồm các mặt đồng hồ analog tối giản với khả năng hiển thị rõ ràng. Mặt đồng hồ tốc độ có tích hợp hiển thị cấp số, gia tăng sự tiện lợi cho người lái.

Ổ KHOÁ DẠNG CƠ BỀN BỈ

PG-1 sử dụng ổ khoá dạng cơ bền bỉ và đơn giản, phù hợp với cảm quan cổ điển của toàn bộ chiếc xe.

HỆ THỐNG PHANH ĐĨA TRƯỚC AN TOÀN

Hệ thống phanh trước của PG-1 sử dụng phanh đĩa, linh hoạt trong nhiều trường hợp phanh, đặc biệt là khi phanh gấp và làm cho vẻ ngoài của xe thêm thời thượng.

CỤM ĐÈN TRƯỚC/SAU CÓ THIẾT KẾ CỔ ĐIỂN ĐẶC TRƯNG

Đầu đèn trước có kích thước lớn và được gắn gần khung sườn mang lại vẻ ngoài liền lạc.
Đuôi đèn sau có thiết kế gọn gàng nhưng vẫn đảm bảo độ sáng trong mọi điều kiện.
Chắn bùn sau ngắn và mỏng tạo cảm giác linh hoạt và nhẹ nhàng.
Phần tay dắt yên sau có thiết kế đơn giản, dễ cầm nắm trong nhiều tình huống di chuyển xe.

BÌNH XĂNG LỚN, TIẾP NHIÊN LIỆU DỄ DÀNG

Bình xăng dung tích 5.1 lít với mức tiêu thụ nhiên liệu 1,69L/100km. Nắp tiếp nhiên liệu nằm dưới phần yên trước cho phép tiếp nhiên liệu nhanh chóng.

GHI ĐÔNG NHẸ, ĐỘ CỨNG CAO

Ghi đông nhẹ với độ cứng cao, được tối ưu kích thước và thiết kế, phục vụ cho nhiều tư thế lái thoải mái và đa dạng như lái ngồi, lái đứng...

CHIỀU CAO YÊN VỪA VĂN, AI CŨNG LÁI DỄ DÀNG

Chiều cao yên xe chỉ 795mm, phù hợp với chiều cao của đa số người Việt. Khi cộng thêm hành trình của hệ thống treo sau và độ phẳng của lốp, giao động chiều cao chỉ xoay quanh 20mm, dễ dàng đặt chân xuống đất và kiểm soát xe.

YÊN XE ĐÔI CHO CẢM GIÁC NGỒI DỄ CHỊU

Yên xe được phân chia riêng biệt trước sau. Phần yên trước được thiết kế để người lái linh hoạt điều chỉnh tư thế ngồi trong nhiều tình huống.
Ngoài ra, một hệ thống damper tích hợp dưới yên xe nhằm giảm độ rung và hấp thụ chấn động từ mặt đường tốt hơn.

LỐP GAI TO BẢN, HOA VĂN HÌNH KHỐI CỨNG CÁP

Lốp trước và sau đều là loại lốp to bản 90/100 16 inch. Ngoài ra, mặt lốp là dạng khối vuông mang lại sự cân bằng tốt trên nhiều điều kiện mặt đường. Các vân gai giúp tăng độ ma sát và độ bám lốp trên mọi địa hình.

hình ảnh

Tận hưởng phong cách sống tiện ích với chiếc xe Yamaha của bạn.

Yamaha Close

My Yamaha Motor

Bảo hành miễn phí và tiện ích khác

Yamaha Star

Cài Đặt Ứng Dụng