Jupiter Finn

+0 phiên bảnphiên bản khác

Jupiter Finn phiên bản tiêu chuẩn

Khám phá

Jupiter Finn phiên bản tiêu chuẩn

Giá bán lẻ đề xuất 27.687.000 VNĐ

Màu sắc: Đen

Với thông điệp “Khởi đầu mới cho hành trình yêu thương”, dòng xe Yamaha Jupiter Finn là người bạn đồng hành đáng tin cậy cho mọi gia đình với mức giá hợp lý, đáp ứng được nhiều nhu cầu đi lại, dễ dàng di chuyển hằng ngày. Đặc biệt, xe được trang bị hệ thống phanh xe kết hợp (UBS) giúp kiểm soát phanh tốt hơn trong các tình huống khẩn cấp, tạo sự yên tâm trên mọi cung đường.

So sánh xe

Thiết kế đặc trưng

Jupiter Finn Jupiter Finn

Jupiter Finn

Jupiter Finn là chiếc xe số thanh lịch và cao cấp cho mọi gia đình.

  • Jupiter Finn phiên bản tiêu chuẩn

    CỤM ĐÈN TRƯỚC LUÔN SÁNG

    Cụm đèn trước luôn sáng khi vận hành xe.

  • Jupiter Finn phiên bản tiêu chuẩn

    CỤM ĐÈN SAU THANH LỊCH

    Mang dáng vẻ thanh lịch, dễ quan sát.

  • Jupiter Finn phiên bản tiêu chuẩn

    YÊN DÀI

    Yên xe được thiết kế có hình dạng thon gọn giúp người lái có tư thế ngồi thoải mái và chân tiếp đất dễ dàng. Yên sau rộng rãi cho người ngồi sau thuận tiện lên xuống xe hoặc dễ dàng di chuyển hàng hóa.

Tính năng nổi bật

Thông số kỹ thuật

động cơ

  • Loại

    4 thì, 2 van, SOHC, làm mát bằng không khí

  • Bố trí xi lanh

    Xi lanh đơn

  • Dung tích xy lanh (CC)

    113.7 cm3

  • Đường kính và hành trình piston

    50.0 x 57.9 mm

  • Tỷ số nén

    9.3 : 1

  • Công suất tối đa

    6.6 kW (9.0 PS)/7000 vòng/phút

  • Mô men xoắn cực đại

    9.2 Nm (0.9 kgf/m)/5500 vòng/phút

  • Hệ thống khởi động

    Điện và cần đạp

  • Hệ thống bôi trơn

    Các-te ướt, áp suất

  • Dung tích dầu máy

    1.0 L

  • Dung tích bình xăng

    4.0 L

  • Mức tiêu thụ nhiên liệu (l/100km)

    1,64

  • Hệ thống đánh lửa

    TCI (Transistor controlled ignition)

  • Tỷ số truyền sơ cấp và thứ cấp

    2900 (58/20)/2.857 (40/14)

  • Hệ thống ly hợp

    Đa đĩa, ly tâm loại ướt

  • Kiểu hệ thống truyền lực

    4 số dạng quay vòng

Khung xe

  • Loại khung

    Underbone

  • Hệ thống giảm xóc trước

    Phuộc ống lồng

  • Hành trình phuộc trước

    Tang trống

  • Độ lệch phương trục lái

    26°20/73 mm

  • Hệ thống giảm xóc sau

    Giảm chấn lò xo dầu

  • Phanh trước

    Đĩa đơn thuỷ lực

  • Phanh sau

    Tang trống

  • Lốp trước

    70/90-17M/C 38P (có săm)

  • Lốp sau

    80/90-17M/C 50P (có săm)

  • Đèn trước

    12V 35W/35W

Kích thước

  • Kích thước (dài x rộng x cao)

    1940 x 705 x 1095 mm

  • Độ cao yên xe

    775 mm

  • Độ cao gầm xe

    155 mm

  • Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe

    1235 mm

  • Trọng lượng ướt

    100 kg

Bảo hành

  • Thời gian bảo hành

    3 năm/ 30.000 km (Tùy điều kiện nào đến trước)

Tận hưởng phong cách sống tiện ích với chiếc xe Yamaha của bạn.

Yamaha Close

My Yamaha Motor

Bảo hành miễn phí và tiện ích khác

Yamaha Star

Cài Đặt Ứng Dụng
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN MUA XEĐĂNG KÝ TƯ VẤN MUA XE Tìm đại lýTìm đại lý