Jupiter FI

+0 phiên bảnphiên bản khác

Khám phá

Jupiter FI

Giá bán lẻ đề xuất 30.044.000 VNĐ

Màu sắc: Đen

Xe Jupiter FI được đánh giá và công nhận là mẫu xe số tiết kiệm xăng nằm trong top đầu Việt Nam với mức tiêu thụ chỉ 1,643 lít/100km.

So sánh xe

Thiết kế đặc trưng

Jupiter FI Jupiter FI

Jupiter FI

Jupiter FI với thiết kế tinh tế nhưng vẫn mang đậm chất cá tính.

  • Jupiter FI

    ĐẦU XE NỔI BẬT

    Đầu xe thiết kế tinh tế, tỉ mỉ với hai cụm đèn xi nhan kiểu dáng "sao băng" được trang bị kính mờ vô cùng sang trọng và cá tính.

  • Jupiter FI

    ĐUÔI XE MANH MẼ

    Đèn hậu được thiết kế nhiều tầng kết hợp cùng đèn xi nhan trang bị lớp kính mờ tạo vẻ đẹp sang trọng, mạnh mẽ, thể thao, và vẫn đảm bảo hiệu ứng ánh sáng cao cấp.

Tính năng nổi bật

Thông số kỹ thuật

động cơ

  • Loại

    4 kỳ, 2 van, SOHC, làm mát bằng không khí tự nhiên

  • Bố trí xi lanh

    Xy lanh đơn

  • Dung tích xy lanh (CC)

    113.7

  • Đường kính và hành trình piston

    50,0mm x 57,9mm

  • Tỷ số nén

    9,3:1

  • Công suất tối đa

    7,4/7.750 kW/rpm

  • Mô men xoắn cực đại

    9,9 N.m (0,99kgf.m) / 6.500 vòng/phút

  • Hệ thống khởi động

    Điện / Cần khởi động

  • Hệ thống bôi trơn

    Các-te ướt

  • Dung tích dầu máy

    1,0 lít

  • Dung tích bình xăng

    4,1 lít

  • Mức tiêu thụ nhiên liệu (l/100km)

    1,643

  • Hệ thống đánh lửa

    T.C.I (kỹ thuật số)

  • Tỷ số truyền sơ cấp và thứ cấp

    2,900 (58/20) / 3,154 (41/13)

  • Hệ thống ly hợp

    Đa đĩa, ly tâm loại ướt

  • Tỷ số truyền động

    1: 2,833 2: 1,875 3: 1,353 4: 1,045

  • Kiểu hệ thống truyền lực

    4 số tròn

Khung xe

  • Loại khung

    Ống thép - Cấu trúc kim cương

  • Hệ thống giảm xóc trước

    Kiểu ống lồng

  • Hành trình phuộc trước

    100 mm

  • Độ lệch phương trục lái

    26,5°/76mm

  • Hệ thống giảm xóc sau

    Giảm chấn thủy lực lò xo trụ

  • Hành trình giảm xóc sau

    70 mm

  • Phanh trước

    Đĩa thủy lực

  • Phanh sau

    Phanh cơ (đùm)

  • Lốp trước

    70/90 - 17 38P (Lốp có săm)

  • Lốp sau

    80/90 - 17 50P (Lốp có săm)

  • Đèn trước

    Halogen 12V 35W / 35W x 1

  • Đèn trước/đèn sau

    12V, 5W/21W x 1

Kích thước

  • Kích thước (dài x rộng x cao)

    1.935mm x 680mm x 1.065mm

  • Độ cao yên xe

    765mm

  • Độ cao gầm xe

    125mm

  • Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe

    1.240mm

  • Trọng lượng ướt

    103kg

  • Ngăn chứa đồ (lít)

    7

Bảo hành

  • Thời gian bảo hành

    3 năm / 30,000km (Tùy điều kiện nào đến trước)

Tận hưởng phong cách sống tiện ích với chiếc xe Yamaha của bạn.

Yamaha Close

My Yamaha Motor

Bảo hành miễn phí và tiện ích khác

Yamaha Star

Cài Đặt Ứng Dụng
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN MUA XEĐĂNG KÝ TƯ VẤN MUA XE Tìm đại lýTìm đại lý