Janus

+0 phiên bảnphiên bản khác

Janus phiên bản tiêu chuẩn Janus phiên bản tiêu chuẩn

Khám phá

Janus phiên bản tiêu chuẩn

Giá bán lẻ đề xuất 28.571.000 VNĐ

Màu sắc: Đen

Xe máy Janus Yamaha có thiết kế trẻ trung cùng khả năng vận hành mượt mà với mức giá rất phải chăng cùng mức tiêu thụ chỉ 1,87 lít/100km, động cơ Blue Core, hệ thống Stop & Start và chức năng One push start.

So sánh xe

Thiết kế đặc trưng

Janus Janus

Janus

Thiết kế phần đầu xe được lấy cảm hứng từ hình ảnh cô nàng Gen Z trong chiếc áo choàng thời thượng, Janus là sự kết hợp hoàn hảo giữu tính thời trang và nét trẻ trung năng động.

  • Janus phiên bản tiêu chuẩn

    ỐP TRƯỚC HOÀN TOÀN MỚI

    Dải đèn LED định vị được tinh chỉnh cùng điểm nhấn là logo Yamaha 3D làm bật lên chữ “I” (Tôi) trong đặc trưng thiết kế “I (Tôi) & U (Bạn)” của Janus, đồng thời gợi lên liên tưởng đến hình ảnh chiếc dây chuyền lấp lánh trên cổ của cô gái trẻ. Thiết kế phần đầu xe được lấy cảm hứng từ hình ảnh của cô nàng Gen Z trong chiếc áo choàng thời thượng.

  • Janus phiên bản tiêu chuẩn

    HỆ THỐNG ĐÈN TRƯỚC NỔI BẬT

    Cụm đèn trước gây ấn tượng nhờ thiết kế viền kim loại sáng bóng, bao quanh dải đèn chính. Kết hợp cùng hai dải đèn xi nhan tạo nên phong cách cá tính, thu hút mọi ánh nhìn.

  • Janus phiên bản tiêu chuẩn

    THIẾT KẾ MẶT ĐỒNG HỒ HOÀN TOÀN MỚI

    Màn hình hiển thị LCD mang thiết kế tối giản cùng phông chữ hiện đại, giúp người dùng theo dõi các thông số trong mọi điều kiện ánh sáng.

Tính năng nổi bật

Xem thêm tính năng

Động cơ Blue Core

Động cơ Blue Core

• Tiết kiệm nhiên liệu
• Hoạt động bền bỉ
• Lướt đi nhẹ nhàng
• Vận hành êm ái

Thông số kỹ thuật

động cơ

  • Loại

    Blue Core, 4 thì, 2 van, SOHC, Làm mát bằng không khí cưỡng bức

  • Bố trí xi lanh

    Xy lanh đơn

  • Dung tích xy lanh (CC)

    124.9 cc

  • Đường kính và hành trình piston

    52,4 mm x 57,9 mm

  • Tỷ số nén

    9,5 : 1

  • Công suất tối đa

    7,0 kW (9,5 ps)/8.000 vòng/phút

  • Mô men xoắn cực đại

    9.6 Nm (1.0 kgf-m)/5500 vòng/phút

  • Hệ thống khởi động

    Điện

  • Hệ thống bôi trơn

    Các te ướt

  • Dung tích dầu máy

    0,84 L

  • Dung tích bình xăng

    4,2 L

  • Mức tiêu thụ nhiên liệu (l/100km)

    1,87

  • Hệ thống đánh lửa

    T.C.I (kỹ thuật số)

  • Tỷ số truyền sơ cấp và thứ cấp

    1,000/10,156 (50/16 x 39/12)

  • Hệ thống ly hợp

    Khô, ly tâm tự động

  • Tỷ số truyền động

    2,294 - 0,804 : 1

  • Kiểu hệ thống truyền lực

    Dây đai V tự động

  • Hệ thống làm mát

    Làm mát bằng không khí

Khung xe

  • Loại khung

    Underbone

  • Hệ thống giảm xóc trước

    Phuộc ống lồng

  • Độ lệch phương trục lái

    26°30 / 100 mm

  • Hệ thống giảm xóc sau

    Giảm chấn lò xo dầu

  • Phanh trước

    Phanh đĩa đơn thủy lực

  • Phanh sau

    Phanh tang trống

  • Lốp trước

    80/80-14M/C 43P

  • Lốp sau

    110/70-14M/C 56P

  • Đèn trước

    Halogen 12V 35W / 35W x 1

  • Đèn sau

    LED

Kích thước

  • Kích thước (dài x rộng x cao)

    1850 mm x 705 mm x 1120 mm

  • Độ cao yên xe

    769 mm

  • Độ cao gầm xe

    135 mm

  • Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe

    1260 mm

  • Trọng lượng ướt

    97 kg

  • Dung tích bình xăng

    4,2 L

  • Ngăn chứa đồ (lít)

    14.2

Bảo hành

  • Thời gian bảo hành

    3 năm/ 30.000 km (Tùy điều kiện nào đến trước)

Tận hưởng phong cách sống tiện ích với chiếc xe Yamaha của bạn.

Yamaha Close

My Yamaha Motor

Bảo hành miễn phí và tiện ích khác

Yamaha Star

Cài Đặt Ứng Dụng
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN MUA XEĐĂNG KÝ TƯ VẤN MUA XE Tìm đại lýTìm đại lý