Grande

+0 phiên bảnphiên bản khác

Grande Blue Core Hybrid phiên bản đặc biệt

Grande Blue Core Hybrid phiên bản đặc biệt Grande Blue Core Hybrid phiên bản đặc biệt

Khám phá

Grande Blue Core Hybrid phiên bản đặc biệt

Giá bán lẻ đề xuất 49.091.000 VNĐ

Màu sắc: Đen

Với thiết kế thời trang, thanh lịch và thiết kế cốp xe siêu rộng 27 lít, Yamaha Grande còn là mẫu xe tay ga tiết kiệm xăng số 1 Việt Nam với mức tiêu thụ chỉ 1,69 lít/100km, theo số liệu thống kê và phân tích được Cục Đăng kiểm Việt Nam công bố, xác nhận bởi Báo Giao thông.

So sánh xe

Thiết kế đặc trưng

Grande Grande

Grande

Yamaha Grande với thiết kế thanh lịch nhưng vẫn toát lên sự hiện đại với đường cong uyển chuyển mang đến vẻ đẹp vượt thời gian.

  • Grande Blue Core Hybrid phiên bản đặc biệt

    HỆ THỐNG ĐƯỜNG LED SANG TRỌNG

    Đèn pha và đèn hậu đều được sử dụng công nghệ LED hiện đại giúp chiếu sáng tối ưu trong môi trường đô thị. Đèn pha thiết kế hai tầng cùng chóa đèn phản quang tốt đảm bảo độ sáng cả khi chiếu xa lẫn chiếu gần.

Tính năng nổi bật

Thông số kỹ thuật

động cơ

  • Loại

    Blue Core, SOHC, 4 kỳ, 2 van, Làm mát bằng không khí cưỡng bức

  • Bố trí xi lanh

    Xy lanh đơn

  • Dung tích xy lanh (CC)

    124.9 cc

  • Đường kính và hành trình piston

    52.4 x 57.9 mm

  • Tỷ số nén

    11.0 : 1

  • Công suất tối đa

    6.05/6.500 kW/rpm

  • Mô men xoắn cực đại

    6.05/6.500 kW/rpm

  • Hệ thống khởi động

    Khởi động điện

  • Hệ thống bôi trơn

    Các te ướt

  • Dung tích dầu máy

    0,84 L

  • Dung tích bình xăng

    4,4 L

  • Mức tiêu thụ nhiên liệu (l/100km)

    1,69

  • Hệ thống đánh lửa

    T.C.I (kỹ thuật số)

  • Tỷ số truyền sơ cấp và thứ cấp

    1,000 / 7,773 (50/17 x 37/14)

  • Hệ thống ly hợp

    Khô, ly tâm tự động

  • Tỷ số truyền động

    2,561 - 0,829 : 1

  • Kiểu hệ thống truyền lực

    CVT

Khung xe

  • Loại khung

    Underbone

  • Hệ thống giảm xóc trước

    Kiểu ống lồng

  • Hành trình phuộc trước

    90mm

  • Độ lệch phương trục lái

    26,7° / 74 mm

  • Hệ thống giảm xóc sau

    Kiểu ống lồng

  • Hành trình giảm xóc sau

    85 mm

  • Phanh trước

    Đĩa thuỷ lực trang bị ABS

  • Phanh sau

    Phanh cơ (đùm)

  • Lốp trước

    110/70-12 47L (Lốp không săm)

  • Lốp sau

    110/70-12 47L (Lốp không săm)

  • Đèn trước

    LED

  • Đèn trước/đèn sau

    LED

Kích thước

  • Kích thước (dài x rộng x cao)

    1.820mm x 685mm x 1.150mm

  • Độ cao yên xe

    790 mm

  • Độ cao gầm xe

    125 mm

  • Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe

    1280 mm

  • Trọng lượng ướt

    101 kg

  • Ngăn chứa đồ (lít)

    27

Bảo hành

  • Thời gian bảo hành

    30.000 km hoặc 3 năm (tuỳ theo điều kiện nào đến trước)

Tận hưởng phong cách sống tiện ích với chiếc xe Yamaha của bạn.

Yamaha Close

My Yamaha Motor

Bảo hành miễn phí và tiện ích khác

Yamaha Star

Cài Đặt Ứng Dụng
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN MUA XEĐĂNG KÝ TƯ VẤN MUA XE Tìm đại lýTìm đại lý