YZF-R3

+0 phiên bảnphiên bản khác

YZF-R3 2024 YZF-R3 2024

Khám phá

YZF-R3 2024

Giá bán lẻ đề xuất 132.000.000 VNĐ

Màu sắc: Đen

Yamaha YZF R3 là mẫu xe phân khối lớn được thiết kế dựa trên cảm hứng từ huyền thoại YZR-M1 của giải đua MotoGP danh tiếng. Mẫu xe moto này được trang bị động cơ 4 thì, xi-lanh đôi, 321 phân khối, làm mát bằng dung dịch, công suất 30.9 kW tại 10.750 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 29,6 Nm tại 9.000 vòng/phút, tích hợp phun xăng điện tử.

So sánh xe

Thiết kế đặc trưng

YZF-R3 YZF-R3

YZF-R3

Yamaha YZF R3 là mẫu xe phân khối lớn được thiết kế dựa trên cảm hứng từ huyền thoại YZR-M1 của giải đua MotoGP danh tiếng. Mẫu xe moto này được trang bị động cơ 4 thì, xi-lanh đôi, 321 phân khối, làm mát bằng dung dịch, công suất 30.9 kW tại 10.750 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 29,6 Nm tại 9.000 vòng/phút, tích hợp phun xăng điện tử.

  • YZF-R3 2024

    Đèn LED trước

  • YZF-R3 2024

    Bánh xe thể thao

  • YZF-R3 2024

    Khung sườn xe

Tính năng nổi bật

Thông số kỹ thuật

động cơ

  • Loại

    4 thì, 2 xy lanh, 8 van, làm mát bằng dung dịch, DOHC

  • Bố trí xi lanh

    2 xy lanh thẳng hàng

  • Dung tích xy lanh (CC)

    321

  • Đường kính và hành trình piston

    68,0 mm x 44,1 mm

  • Tỷ số nén

    11,2:1

  • Công suất tối đa

    30.9 kW/ 10.750 vòng/ phút

  • Mô men xoắn cực đại

    29.6 Nm/ 9.000 vòng/ phút

  • Hệ thống khởi động

    Điện

  • Hệ thống bôi trơn

    Các-te ướt

  • Mức tiêu thụ nhiên liệu (l/100km)

    3,62

  • Bộ chế hòa khí

    Hệ thống phun xăng điện tử

  • Hệ thống đánh lửa

    TCI

  • Hệ thống ly hợp

    Đa đĩa, ly tâm loại ướt

  • Tỷ số truyền động

    2,50 – 0,78

  • Kiểu hệ thống truyền lực

    Bánh răng ăn khớp, 6 số

Khung xe

  • Loại khung

    Thép biên dạng kim cương

  • Hệ thống giảm xóc trước

    Hành trình ngược (Upside Down)

  • Hành trình phuộc trước

    130 mm

  • Độ lệch phương trục lái

    25° / 95 mm

  • Hệ thống giảm xóc sau

    Phuộc nhún và lò xo

  • Hành trình giảm xóc sau

    125mm

  • Phanh trước

    Đĩa đơn thủy lực, ∅298 x 4,5 mm

  • Phanh sau

    Đĩa đơn thủy lực, ∅220 x 4,5 mm

  • Lốp trước

    110/70-17M/C 54H (Lốp không săm)

  • Lốp sau

    140/70-17M/C 66H (Lốp không săm)

  • Đèn trước

    LED

  • Đèn sau

    LED

Kích thước

  • Kích thước (dài x rộng x cao)

    2.090mm x 730mm x 1.140mm

  • Độ cao yên xe

    780mm

  • Độ cao gầm xe

    160mm

  • Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe

    1.380mm

  • Trọng lượng ướt

    169kg

  • Dung tích bình xăng

    14.0 lít

  • Dung tích dầu máy

    2.4 lít

Bảo hành

  • Thời gian bảo hành

    3 năm hoặc 30.000km (tuỳ điều kiện nào đến trước)

Tận hưởng phong cách sống tiện ích với chiếc xe Yamaha của bạn.

Yamaha Close

My Yamaha Motor

Bảo hành miễn phí và tiện ích khác

Yamaha Star

Cài Đặt Ứng Dụng
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN MUA XEĐĂNG KÝ TƯ VẤN MUA XE Tìm đại lýTìm đại lý