NVX

+0 phiên bảnphiên bản khác

NVX 155 phiên bản tiêu chuẩn 2025

Khám phá

NVX 155 phiên bản tiêu chuẩn 2025

Giá bán lẻ đề xuất 56.500.000 VNĐ

Màu sắc: Đen

Tái định nghĩa lại thị trường xe tay ga thể thao tại Việt Nam, NVX 155 Hoàn Toàn mới ra mắt với diện mạo thể thao đậm chất R-DNA cùng hàng loạt công nghệ tiên tiến: kết nối ứng dụng Y-connect, hệ thống chống bó cứng phanh ABS, khóa thông minh Smartkey,...

So sánh xe

Thiết kế đặc trưng

NVX NVX

NVX

Diện mạo thể thao sắc bén đậm chất R-DNA. Khung xe vững chắc cùng kiểu dáng tối ưu khí động học

  • NVX 155 phiên bản tiêu chuẩn 2025

    Khung xe cứng chắc, kiểu dáng khí động học, đường nét góc cạnh

  • NVX 155 phiên bản tiêu chuẩn 2025

    Mặt yếm

    Phần yếm xe góc cạnh hơn, cho cảm giác mạnh mẽ khi nhìn từ phía trước

  • NVX 155 phiên bản tiêu chuẩn 2025

    Đuôi xe & đèn LED hậu, đèn xi nhan ESS khẩn cấp tự động

    Đuôi xe thiết kế nhỏ gọn đậm chất thể thao. Đèn LED hậu tương tự sportbike kèm cụm đèn xi-nhan nhỏ gọn hơn đem đến hiệu ứng thanh thoát & hiện đại. Tích hợp chức năng ESS tự động nháy đèn xi-nhan liên tục khi phanh gấp.

Tính năng nổi bật

Xem thêm tính năng

Cổng sạc điện thoại

Cổng sạc điện thoại

Tích hợp bên trong hộc chứa đồ thuận tiện cho người sử dụng

Y-connect

Y-connect

Ứng dụng Y-connect là công nghệ tích hợp trên điện thoại lần đầu tiên được trang bị cho xe tay ga Yamaha tại Việt Nam
- Màn hình LCD hiển thị thông báo tin nhắn, e-mail và cuộc gọi từ điện thoại
- Báo tình trạng dầu động cơ
- Nhắc lịch thay dầu
- Báo mức tiêu hao nhiên liệu thực tế
- Xác định vị trí đậu/ đỗ xe

Thông số kỹ thuật

động cơ

  • Loại

    Xăng 4 kỳ, 1 xy-lanh, làm mát bằng chất lỏng

  • Bố trí xi lanh

    Xi lanh đơn

  • Dung tích xy lanh (CC)

    155,1cm3

  • Đường kính và hành trình piston

    58,0 mm x 58,7 mm

  • Tỷ số nén

    11,6:1

  • Công suất tối đa

    11,3 kW/ 8.000 vòng /phút

  • Mô men xoắn cực đại

    14,2 N.m/ 6.500 vòng/ phút

  • Hệ thống khởi động

    Khởi động điện

  • Hệ thống bôi trơn

    Bôi trơn ướt/ loại dầu bôi trơn:10W-40

  • Mức tiêu thụ nhiên liệu (l/100km)

    2,21

  • Hệ thống cung cấp nhiên liệu

    Phun xăng điện tử - FI

  • Hệ thống đánh lửa

    TCI

  • Kiểu hệ thống truyền lực

    Ly hợp ma sát khô/ Hộp số tự động

  • Phương thức truyền động

    Truyền động dây đai V tự động

  • Điện áp ắc quy

    12V 5Ah

Khung xe

  • Loại khung

    Khung thép ống

  • Hệ thống giảm xóc trước

    Lò xo trụ, giảm ống thuỷ lực

  • Hệ thống giảm xóc sau

    Lò xo trụ, giảm ống thuỷ lực

  • Phanh trước

    Phanh đĩa đơn, dẫn động thuỷ lực, ABS

  • Phanh sau

    Phanh đĩa đơn, dẫn động thuỷ lực

  • Lốp trước

    110/80-14M/C 53P (lốp không săm)

  • Lốp sau

    140/70-14M/C 62P (lốp không săm)

  • Đèn trước

    LED/12V, 31,3W (Xa) 12V, 14,5W (Gần)

  • Đèn sau

    LED/ 12V, 2,2W - 12V, 0,4W

Kích thước

  • Kích thước (dài x rộng x cao)

    1980 x 710 x 1170 mm

  • Độ cao yên xe

    790 mm

  • Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe

    1370 mm

  • Trọng lượng

    127 kg

  • Dung tích bình xăng

    5,5 lít

  • Khoảng sáng gầm xe tối thiểu

    145 mm

Bảo hành

  • Thời gian bảo hành

    3 năm/ 30.000 km (Tùy điều kiện nào đến trước)

Tận hưởng phong cách sống tiện ích với chiếc xe Yamaha của bạn.

Yamaha Close

My Yamaha Motor

Bảo hành miễn phí và tiện ích khác

Yamaha Star

Cài Đặt Ứng Dụng
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN MUA XEĐĂNG KÝ TƯ VẤN MUA XE Tìm đại lýTìm đại lý