XS155R

+0 phiên bảnphiên bản khác

Khám phá

XS155R

Giá bán lẻ đề xuất 77.000.000 VNĐ

Màu sắc: Đen

Yamaha XS155R được Yamaha Motor Việt Nam phân phối chính hãng từ đầu năm 2023. Đây là dòng xe rất đáng được mong chờ nhờ thiết kế cổ điển đẹp mắt nhưng vẫn sở hữu khối động cơ mạnh mẽ. Với thông điệp “Feel your ride: Lái cảm xúc, Chất đam mê”, XS155R được kỳ vọng mang đến những trải nghiệm lái phấn khích và thú vị cho khách hàng.

So sánh xe

Thiết kế đặc trưng

XS155R XS155R

XS155R

KẾ THỪA BẢN SẮC XSR
Đây là dòng xe theo phong cách Neo-Retro, kế thừa các đặc điểm của dòng XSR: thiết kế cổ điển không quá hầm hố. Với tiêu chí “chất lượng vượt thời gian”, Yamaha XS155R sử dụng ngôn ngữ thiết kế đơn giản nhưng chất lượng.

  • XS155R

    CỤM ĐÈN LED

    Cụm đèn pha được tạo hình bo tròn, được trang bị công nghệ LED. Ngoài ra, xe còn được tích hợp thêm đèn định vị.

  • XS155R

    KHUNG SUỜN DELTABOX

    - Khung sườn Deltabox cho khả năng cân bằng tốt
    - Điểm trục nhận trực tiếp lực truyền động từ bánh sau, tạo sự cân bằng lý tưởng cho xe

Tính năng nổi bật

Xem thêm tính năng

VAN BIẾN THIÊN VVA

VAN BIẾN THIÊN VVA

- Động cơ xylanh đơn 155cc 4 van làm mát bằng chất lỏng với tỉ số nén cao
- Hiệu suất hoạt động linh hoạt tạo nên từ công nghệ VVA và ECU được thiết kế riêng cho xe

Thông số kỹ thuật

động cơ

  • Loại

    Động cơ 4 thì, làm mát bằng dung dịch, SOHC, xy-lanh đơn 4 van

  • Bố trí xi lanh

    Xi lanh đơn

  • Dung tích xy lanh (CC)

    155.1

  • Tỷ số nén

    11.6:1

  • Công suất tối đa

    14.2 kW (19.3 PS)/10,000 r/min

  • Mô men xoắn cực đại

    14.7 N・m (1.5 kgf・m) / 8,500 r/min

  • Hệ thống khởi động

    Khởi động bằng điện

  • Hệ thống bôi trơn

    Loại cát te ướt

  • Dung tích bình xăng

    10 L (2.6 US gal./2.2 Imp. Gal)

  • Mức tiêu thụ nhiên liệu (l/100km)

    2

  • Bộ chế hòa khí

    Phun xăng điện tử (FI)

  • Hệ thống đánh lửa

    TCI (Hệ thống đánh lửa bán dẫn)

  • Tỷ số truyền sơ cấp và thứ cấp

    3.042 (73/24) / 3.429 (48/14)

  • Đường kính xy lanh

    58.0×58.7 mm

  • Tổng lượng dầu (khi tháo rã)

    1.05 L (1.10 US qt./0.92 Imp. qt)

  • Điện áp ắc quy

    12V,3.0Ah (10 HR)

  • Bộ ly hợp

    Ướt, đa đĩa

  • Tỉ lệ chuyển động (thứ 1 – thứ 6)

    1st: 2.833, 2nd: 1.875, 3rd: 1.364, 4th: 1.143, 5th: 0.957, 6th: 0.840

Khung xe

  • Loại khung

    Diamond

  • Phanh trước

    Phanh đĩa đơn thủy lực

  • Phanh sau

    Phanh đĩa đơn thủy lực

  • Lốp trước

    110/70-17 M/C 54S không săm

  • Lốp sau

    140/70-17 M/C 66S không săm

  • Góc cào (Caster)/đường mòn (Trail)

    25.4°/ 89 mm

  • Hệ thống treo (trước/sau)

    Phuộc ống lồng / Cánh tay đòn (hệ thống treo liên kết)

  • Đèn pha/Đèn báo rẽ (trước/sau)

    LED / 12V, 10W x 2 / 12V, 10W x 2

Kích thước

  • Kích thước (dài x rộng x cao)

    2,005 mm x 805 mm x 1,080 mm

  • Độ cao yên xe

    810 mm

  • Chiều dài cơ sở

    1,330 mm

  • Độ cao gầm xe

    170 mm

  • Trọng lượng

    134 kg

Bảo hành

  • Thời gian bảo hành

    30.000 km hoặc 3 năm (tuỳ theo điều kiện nào đến trước)

Tận hưởng phong cách sống tiện ích với chiếc xe Yamaha của bạn.

Yamaha Close

My Yamaha Motor

Bảo hành miễn phí và tiện ích khác

Yamaha Star

Cài Đặt Ứng Dụng
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN MUA XEĐĂNG KÝ TƯ VẤN MUA XE Tìm đại lýTìm đại lý