Thiết kế mặt đồng hồ hiện đại
Đồng hồ 3D được thiết kế theo hướng hiện đại, dễ nhìn, giúp nâng cao sự sang trọng, kiêu hãnh khi vận hành.
+0 phiên bảnphiên bản khác
Jupiter Finn phiên bản cao cấp màu mới
Giá bán lẻ đề xuất 28.375.000 VNĐ
Màu sắc: Đen
Với thông điệp “Khởi đầu mới cho hành trình yêu thương”, dòng xe Yamaha Jupiter Finn là người bạn đồng hành đáng tin cậy cho mọi gia đình với mức giá hợp lý, đáp ứng được nhiều nhu cầu đi lại, dễ dàng di chuyển hằng ngày. Đặc biệt, xe được trang bị hệ thống phanh xe kết hợp (UBS) giúp kiểm soát phanh tốt hơn trong các tình huống khẩn cấp, tạo sự yên tâm trên mọi cung đường.
Jupiter Finn
Jupiter Finn là chiếc xe số thanh lịch và cao cấp cho mọi gia đình.
CỤM ĐÈN TRƯỚC LUÔN SÁNG
Cụm đèn trước luôn sáng khi vận hành xe.
CỤM ĐÈN SAU THANH LỊCH
Mang dáng vẻ thanh lịch, dễ quan sát.
YÊN DÀI
Yên xe được thiết kế có hình dạng thon gọn giúp người lái có tư thế ngồi thoải mái và chân tiếp đất dễ dàng. Yên sau rộng rãi cho người ngồi sau thuận tiện lên xuống xe hoặc dễ dàng di chuyển hàng hóa.
Thiết kế mặt đồng hồ hiện đại
Đồng hồ 3D được thiết kế theo hướng hiện đại, dễ nhìn, giúp nâng cao sự sang trọng, kiêu hãnh khi vận hành.
Cốp rộng rãi
Cốp chứa đồ rộng rãi có thể chứa một mũ bảo hiểm nửa đầu, áo mưa và các vật dụng cá nhân khác.
Hệ thống phanh kết hợp UBS mới
Khi sử dụng phanh sau (phanh chân), hệ thống sẽ phân bổ lực phanh giữa bánh trước và bánh sau, nâng cao hiệu quả khi dừng, giảm tốc độ. Với hệ thống phanh kết hợp UBS, người lái dễ dàng điều khiển xe an toàn hơn và có thể kiểm soát phanh tốt hơn trong các trường hợp khẩn cấp.
Hộc đựng đồ phía trước tiện lợi
Hộc đựng đồ phía trước đem lại sự tiện lợi với những món đồ nhỏ cần thiết.
Động cơ 115cc – Phun xăng điện tử
Động cơ 115cc, phun xăng điện tử hoạt động bền bỉ, mạnh mẽ giúp xe tăng tốc nhanh trong mọi điều kiện. Công nghệ phun xăng điện tử giúp Jupiter Finn đạt mức tiêu hao nhiên liệu chỉ 1,64L/100km.
động cơ
Loại
4 thì, 2 van, SOHC, làm mát bằng không khí
Bố trí xi lanh
Xi lanh đơn
Dung tích xy lanh (CC)
113.7 cm3
Đường kính và hành trình piston
50.0 x 57.9 mm
Tỷ số nén
9.3 : 1
Công suất tối đa
6.6 kW (9.0 PS)/7000 vòng/phút
Mô men xoắn cực đại
9.2 Nm (0.9 kgf/m)/5500 vòng/phút
Hệ thống khởi động
Điện và cần đạp
Hệ thống bôi trơn
Các-te ướt, áp suất
Dung tích dầu máy
1.0 L
Dung tích bình xăng
4.0 L
Mức tiêu thụ nhiên liệu (l/100km)
1,64
Hệ thống đánh lửa
TCI (Transistor controlled ignition)
Tỷ số truyền sơ cấp và thứ cấp
2900 (58/20)/2.857 (40/14)
Hệ thống ly hợp
Đa đĩa, ly tâm loại ướt
Kiểu hệ thống truyền lực
4 số dạng quay vòng
Khung xe
Loại khung
Underbone
Hệ thống giảm xóc trước
Phuộc ống lồng
Độ lệch phương trục lái
26°20/73 mm
Hệ thống giảm xóc sau
Giảm chấn lò xo dầu
Phanh trước
Đĩa đơn thuỷ lực
Phanh sau
Tang trống
Lốp trước
70/90-17M/C 38P (có săm)
Lốp sau
80/90-17M/C 50P (có săm)
Đèn trước
12V 35W/35W
Kích thước
Kích thước (dài x rộng x cao)
1940 x 705 x 1095 mm
Độ cao yên xe
775 mm
Độ cao gầm xe
155 mm
Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe
1235 mm
Trọng lượng ướt
100 kg
Bảo hành
Thời gian bảo hành
3 năm/ 30.000 km (Tùy điều kiện nào đến trước)
Tận hưởng phong cách sống tiện ích với chiếc xe Yamaha của bạn.
Bảo hành miễn phí và tiện ích khác