XMAX

+0 phiên bảnphiên bản khác

XMAX XMAX

Khám phá

XMAX

Giá bán lẻ đề xuất 140.000.000 VNĐ

Màu sắc: Đen

XMAX 300 thuộc MAX SERIES ra đời như một giải pháp di chuyển toàn diện, cung cấp tiện ích vượt trội cùng cảm giác lái phấn khích, tự do và tinh tế. XMAX 300 mang đậm dấu ấn xe tay ga thể thao với thiết kế hầm hố, góc cạnh, được tính toán tỉ mỉ trong kiểu dáng để tăng khả năng kiểm soát và tối ưu hiệu suất trên mọi cung đường.

So sánh xe

Thiết kế đặc trưng

XMAX XMAX

XMAX

Kiểu dáng thể thao sang trọng & ấn tượng đề cao tinh thần tự do, thoải mái

  • XMAX

    KÍNH CHẮN GIÓ TỐI ƯU KHÍ ĐỘNG HỌC

    Thiết kế mới giúp điều chỉnh kính chắn gió lên cao hoặc xuống thấp, giúp người lái kiểm soát luồng gió theo từng địa hình và điều kiện di chuyển

  • XMAX

    YÊN XE THIẾT KẾ MỚI CHỐNG CHÂN DỄ, TƯ THẾ CHUẨN

    Yên xe được tinh chỉnh gọn gàng, giúp người lái chống chân chạm đất và duy trì tư thế lái thoải mái trong suốt hành trình.

  • XMAX

    CỤM ĐÈN LED TRƯỚC VÀ SAU KHẲNG ĐỊNH SỰ HIỆN DIỆN

    Cụm đèn LED trước và sau với hiệu ứng chữ X mạnh mẽ, nâng tầm nhận diện, ấn tượng từ mọi góc nhìn

Tính năng nổi bật

Xem thêm tính năng

DẪN ĐƯỜNG GARMIN

DẪN ĐƯỜNG GARMIN

Chỉ cần kết nối smartphone, hệ thống điều hướng Garmin StreetCross sẽ hiển thị trực tiếp trên màn hình xe. Định vị và dẫn đường thông minh cho hành trình thoải mái và an

HỆ THỐNG KIỂM SOÁT LỰC KÉO

HỆ THỐNG KIỂM SOÁT LỰC KÉO

Chủ động can thiệp khi bánh sau có hiện tượng trượt, giúp duy trì độ bám và ổn định xe

CHÂN GƯƠNG CHIẾU HẬU BẰNG GƯƠNG CAO CẤP

CHÂN GƯƠNG CHIẾU HẬU BẰNG GƯƠNG CAO CẤP

Thiết kế góc cạnh bằng vật liệu nhôm cao cấp, chân gương mới mang lại cảm giác mạnh mẽ và sang trọng ngay từ cái nhìn đầu

ỐP HÔNG NHỰA PP CHỐNG TRẦY

ỐP HÔNG NHỰA PP CHỐNG TRẦY

Vị trí ốp trong gần gác chân sau sử dụng vật liệu PP cao cấp chống trầy xước và bền màu trong mọi điều kiện sử

Thông số kỹ thuật

động cơ

  • Loại

    Xăng, 4 kỳ, 1 xy-lanh, làm mát bằng chất lỏng

  • Bố trí xi lanh

    Xy lanh đơn

  • Dung tích xy lanh (CC)

    292

  • Đường kính và hành trình piston

    70,0 x 75,9 mm

  • Tỷ số nén

    10,9:1

  • Công suất tối đa

    20,6 kW/ 7,250 rpm

  • Mô men xoắn cực đại

    29,0Nm/5,750rpm

  • Hệ thống khởi động

    Điện

  • Mức tiêu thụ nhiên liệu (l/100km)

    3.01L/100km

  • Hệ thống cung cấp nhiên liệu

    Vòi phun nhiên liệu

  • Tỷ số truyền động

    Tỷ số truyền động đại 0,746~2,386. Tỷ số truyền cuối cùng 7,590

  • Kiểu hệ thống truyền lực

    Truyền động đai. Hộp số vô cấp, điều khiển tự động

  • Điện áp, Dung lượng pin

    12V

  • Điện áp ắc quy

    12V-7Ah

Khung xe

  • Phanh trước

    Phanh đĩa, ABS, dẫn động thuỷ lực, điều khiển bằng tay

  • Phanh sau

    Phanh đĩa, ABS, dẫn động thuỷ lực, điều khiển bằng tay

  • Lốp trước

    Lốp không săm 120/70 - 15M/C 56P

  • Lốp sau

    Lốp không săm 140/70 - 14M/C 62P

  • Giảm xóc trước

    Lò xo trụ, giảm chấn thuỷ lực

  • Giảm xóc sau

    Lò xo trụ, giảm chấn thuỷ lực

  • Đèn pha/Đèn báo rẽ (trước/sau)

    13,5V 2,35W x 4

Kích thước

  • Kích thước (dài x rộng x cao)

    2180 x 795 x 1460 (mm)

  • Độ cao yên xe

    795 mm

  • Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe

    1540 mm

  • Trọng lượng ướt

    182 kg

  • Dung tích bình xăng

    13 L

  • Ngăn chứa đồ

    44,9 L

  • Khoảng sáng gầm xe tối thiểu

    135 mm

Bảo hành

  • Thời gian bảo hành

    3 năm hoặc 30.000 km (tuỳ điều kiện nào đến trước)

Tận hưởng phong cách sống tiện ích với chiếc xe Yamaha của bạn.

Yamaha Close

My Yamaha Motor

Bảo hành miễn phí và tiện ích khác

Yamaha Star

Cài Đặt Ứng Dụng
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN MUA XEĐĂNG KÝ TƯ VẤN MUA XE Tìm đại lýTìm đại lý