Sirius

+0 phiên bảnphiên bản khác

Sirius phiên bản phanh cơ Sirius phiên bản phanh cơ

Khám phá

Sirius phiên bản phanh cơ

Giá bán lẻ đề xuất 18.949.000 VNĐ

Màu sắc: Đen

Yamaha Sirius là mẫu xe số bền bỉ đã có mặt tại thị trường Việt Nam từ hơn 20 năm trước. Cho đến nay, dòng xe này đã được cải tiến đáng kể về thiết kế và động cơ. Hiện xe có 3 phiên bản: phanh cơ, phanh đĩa và vành đúc.

So sánh xe

Thiết kế đặc trưng

Sirius Sirius

Sirius

Yamaha Sirius là mẫu xe số bền bỉ đã có mặt tại thị trường Việt Nam từ hơn 20 năm trước. Cho đến nay, dòng xe này đã được cải tiến đáng kể về thiết kế và động cơ. Hiện xe có 3 phiên bản: phanh cơ, phanh đĩa và vành đúc.

  • Sirius phiên bản phanh cơ

    ĐÈN XE

    Đèn pha Halogen HS-1 công suất 35W kết hợp với cụm đèn xi nhan tinh tế và hiện đại, tạo nên thiết kế phía trước đầy ấn tượng. Phần đầu xe tiếp giáp với đèn xi nhan được thiết kế đầy đặn hơn, tạo cảm giác cứng cáp và vững chắc.

Tính năng nổi bật

Xem thêm tính năng

Đèn sau

Đèn sau

Đèn sau được kết hợp giữa đèn chiếu hậu thiết kế theo dạng hiệu ứng bức xạ ánh sáng tối đa và đèn xi nhan trang bị lớp phản quang đa diện.

Thông số kỹ thuật

động cơ

  • Loại

    4 thì, 2 van SOHC, làm mát bằng không khí

  • Bố trí xi lanh

    Xi lanh đơn

  • Dung tích xy lanh (CC)

    110.3

  • Đường kính và hành trình piston

    50.0×57.9 mm

  • Tỷ số nén

    9,3:1

  • Công suất tối đa

    5.9/8,000 kW/rpm

  • Mô men xoắn cực đại

    9.5 N.m (0.97kgf/m)/5,500 vòng/phút

  • Hệ thống khởi động

    Điện / Cần khởi động

  • Hệ thống bôi trơn

    Các te ướt

  • Dung tích dầu máy

    1 L

  • Dung tích bình xăng

    4,2 lít

  • Mức tiêu thụ nhiên liệu (l/100km)

    2,08

  • Hệ thống đánh lửa

    T.C.I (kỹ thuật số)

  • Tỷ số truyền sơ cấp và thứ cấp

    3,722 (67/18) / 2,333 (35/15)

  • Hệ thống ly hợp

    Đa đĩa, Ly tâm loại ướt

  • Tỷ số truyền động

    1: 3,167 2: 1,941 3: 1,381 4: 1,095

  • Kiểu hệ thống truyền lực

    4 số tròn

Khung xe

  • Hệ thống giảm xóc trước

    Kiểu ống lồng

  • Hành trình phuộc trước

    95 mm

  • Độ lệch phương trục lái

    26,2° / 73 mm

  • Hệ thống giảm xóc sau

    Giảm chấn thủy lực lò xo trụ

  • Hành trình giảm xóc sau

    77 mm

  • Phanh trước

    Phanh cơ (đùm)

  • Phanh sau

    Phanh cơ (đùm)

  • Lốp trước

    70/90 - 17 38P (Lốp có săm)

  • Lốp sau

    80/90 - 17 44P (Lốp có săm)

  • Đèn trước

    Halogen 12V, 35W/35Wx1

  • Đèn sau

    12V, 5W/18W x 1

Kích thước

  • Kích thước (dài x rộng x cao)

    1.940 mm×715 mm×1.075 mm

  • Độ cao yên xe

    770mm

  • Độ cao gầm xe

    130mm

  • Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe

    1.200mm

  • Trọng lượng ướt

    100kg

Bảo hành

  • Thời gian bảo hành

    3 năm hoặc 30.000km (tùy điều kiện nào đến trước)

Tận hưởng phong cách sống tiện ích với chiếc xe Yamaha của bạn.

Yamaha Close

My Yamaha Motor

Bảo hành miễn phí và tiện ích khác

Yamaha Star

Cài Đặt Ứng Dụng
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN MUA XEĐĂNG KÝ TƯ VẤN MUA XE Tìm đại lýTìm đại lý