BÌNH XĂNG LỚN, TIẾP NHIÊN LIỆU DỄ DÀNG
Bình xăng dung tích 5.1 lít. Nắp tiếp nhiên liệu nằm dưới phần yên trước cho phép tiếp nhiên liệu nhanh chóng.
+0 phiên bảnphiên bản khác
PG-1 ABS mới phiên cao cấp
Giá bán lẻ đề xuất 34.364.000 VNĐ
Màu sắc: Đen
Yamaha PG-1 ABS mới dành cho thế hệ yêu tự do và đam mê dịch chuyển. Với thiết kế mang phong cách scrambler pha retro - hiện đại, PG-1 ABS mới khiến mỗi chuyến đi của bạn đều trở thành hành trình tận hưởng, từ phố thị đến ngoại thành, kết nối trọn vẹn với những sắc màu văn hóa trong cuộc sống hằng ngày.
PG-1
Sự đặc biệt của PG-1 được thể hiện qua thiết kế tối giản, cổ điển và mang tính tiện dụng cao. Phong cách này làm nổi bật cá tính của PG-1 như là một người đồng hành mạnh mẽ, đáng tin cậy, sẵn sàng chinh phục mọi cung đường phiêu lưu.
CỤM ĐÈN THIẾT KẾ CỔ ĐIỂN ĐẶC TRƯNG
Đầu đèn trước có kích thước lớn và được gắn gần khung sườn mang lại vẻ ngoài liền mạch. Đuôi đèn sau có thiết kế gọn gàng nhưng vẫn đảm bảo độ sáng trong mọi điều kiện
DÀN ÁO KHOẺ KHOẮN
Thiết kế đầu xe và nắp công tắc chính được làm mới hoàn toàn, tối ưu không gian và thẩm mỹ theo định hướng "TOUGH AND TIMELESS"
BÌNH XĂNG LỚN, TIẾP NHIÊN LIỆU DỄ DÀNG
Bình xăng dung tích 5.1 lít. Nắp tiếp nhiên liệu nằm dưới phần yên trước cho phép tiếp nhiên liệu nhanh chóng.
LỐP GAI TO BẢN VỚI TIẾT DIỆN VÂN GAI LỚN
Lốp trước và sau đều là loại lốp to bản 90/100 16 inch. Ngoài ra, mặt lốp là dạng khối vuông mang lại sự cân bằng tốt trên nhiều điều kiện mặt đường. Các vân gai giúp tăng độ ma sát và độ bám lốp trên mọi địa hình.
ĐỘNG CƠ XI LANH ĐƠN LÀM MÁT BẰNG KHÔNG KHÍ
Xe được trang bị động cơ 4 kỳ, 1 xi lanh, 2 van, phun xăng điện tử, làm mát bằng không khí. Có đặc trưng hiệu suất mô-men xoắn cao, dễ sử dụng và tiêu thụ nhiên liệu thấp.
YÊN XE ĐÔI CHO CẢM GIÁC NGỒI DỄ CHỊU
Yên xe được phân chia riêng biệt trước sau. Phần yên trước được thiết kế để người lái linh hoạt điều chỉnh tư thế ngồi thoải mái. Ngoài ra, một hệ thống damper tích hợp dưới yên xe nhằm giảm độ rung và hấp thụ chấn động từ mặt đường tốt hơn
Xem thêm tính năng
HỆ THỐNG CHỐNG BÓ CỨNG PHANH ABS
Đảm bảo tính an toàn và ổn định cao khi phanh, đặc biệt trong điều kiện trơn trượt, đồng thời giúp người lái duy trì khả năng điều khiển xe ngay cả khi phanh gấp, giúp tránh những tình huống nguy hiểm. Đường kính đĩa phanh được tăng lên mức 245mm so với 220mm ở phiên bản tiêu chuẩn. Giá đỡ cùng phanh đã được cải thiện
MÀN HÌNH LCD TRÒN RETRO MÀ HIỆN ĐẠI
Màn hình tròn phong cách cổ điển tích hợp nhiều tính nắng hiện đại: Tốc độ - vòng tua - cấp số - nhiên liệu - tiêu thụ xăng - cảnh báo ABS. Góc nghiêng mới tối ưu tầm nhìn
BỘ PHUỘC TRƯỚC "CHỮ H" VỚI ĐỘ CỨNG VÀ ỔN ĐỊNH TUYỆT VỜI
PG-1 sử dụng thiết kế "chữ H" (ti phuộc 30mm - hành trình phuộc 130mm). Cách bố trí này tăng độ cứng vững và độ ổn định khi chạy tốc độ cao trên nhiều dạng địa hình.
PHUỘC SAU MẠNH MẼ VÀ CÓ THIẾT KẾ CƠ KHÍ LÔI CUỐN
Phuộc sau dạng đôi, chịu tải tốt và vận hành ổn định trên đường gập ghềnh. Toàn bộ cơ cấu kết nối phuộc với thân xe được đặt lộ ra ngoài tạo nên thiết kế cơ khí lôi cuốn.
CẢI TIẾN ỐNG DẪN DẦU PHANH
động cơ
Loại
4 kỳ, 1 xi lanh, làm mát bằng không khí
Bố trí xi lanh
Xi lanh đơn
Dung tích xy lanh (CC)
113.7 cm3
Đường kính và hành trình piston
50 x 57.9 mm
Tỷ số nén
9.3:1
Công suất tối đa
6.6kW/ 7,000 vòng/phút
Mô men xoắn cực đại
9.5Nm/ 5,500 vòng/ phút
Hệ thống khởi động
Khởi động điện
Hệ thống bôi trơn
Cacte ướt
Dung tích dầu máy
0.8 L
Dung tích bình xăng
5.1 L
Bộ chế hòa khí
Phun xăng điện tử
Hệ thống đánh lửa
TCI (kỹ thuật số)
Tỷ số truyền sơ cấp và thứ cấp
2,900 (58/20) / 3,077 (40/13)
Hệ thống ly hợp
Đa đĩa ly tâm tự động loại ướt
Tỷ số truyền động
1: 2,833 (34/ 12)/ 2:1,875 (30/ 16)/ 3: 1,353 (23/17)/ 4: 1,045 (23/ 22)
Kiểu hệ thống truyền lực
Truyền động xích, chuyển số bằng chân
Điện áp ắc quy
12V 3.5Ah
Khung xe
Loại khung
Khung xương sống
Hệ thống giảm xóc trước
Phuộc ống lồng/ Giảm xóc tay đòn (hệ thống treo liên kết)
Hệ thống giảm xóc sau
Phuộc ống lồng/ Giảm xóc tay đòn (hệ thống treo liên kết)
Phanh trước
Phanh đĩa/ ABS/ Thuỷ lực
Phanh sau
Phanh tang trống/ Cơ khí
Lốp trước
90/ 100-16M/ C 51P (lốp có săm)
Lốp sau
90/ 100-16M/ C 51P (lốp có săm)
Đèn sau
5W/ 21W
Đèn pha/Đèn báo rẽ (trước/sau)
35W/ 10W
Kích thước
Kích thước (dài x rộng x cao)
1,980 mm x 805 mm x 1,055 mm
Độ cao yên xe
795 mm
Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe
1,280 mm
Trọng lượng
109 kg
Khoảng sáng gầm xe tối thiểu
190 mm
Bảo hành
Thời gian bảo hành
3 năm hoặc 30,000 km tuỳ theo điều kiện nào đến trước
Tận hưởng phong cách sống tiện ích với chiếc xe Yamaha của bạn.
Bảo hành miễn phí và tiện ích khác