Janus 2024 Hoàn Toàn Mới

+0 phiên bảnphiên bản khác

Janus phiên bản đặc biệt hoàn toàn mới

Khám phá

Mượn xe về nhà đến 7 ngày

Janus phiên bản đặc biệt hoàn toàn mới

Giá bán lẻ đề xuất 33.176.000 VNĐ

Màu sắc: Đen

Xe máy Janus Yamaha 125 Hoàn toàn mới được nâng cấp toàn diện từ thiết kế đến tính năng. Thiết kế sắc nét thời thượng với thân xe vuốt gọn, vận hành mượt mà cùng động cơ Bluecore, Janus mới có mức tiêu thụ nhiên liệu chỉ 1,88 lít/100km.

So sánh xe

Thiết kế đặc trưng

Janus 2024 Hoàn Toàn Mới Janus 2024 Hoàn Toàn Mới

Janus 2024 Hoàn Toàn Mới

Thiết kế phần đầu xe được lấy cảm hứng từ hình ảnh cô nàng Gen Z trong chiếc áo choàng thời thượng, Janus là sự kết hợp hoàn hảo giữu tính thời trang và nét trẻ trung năng động.

  • Janus phiên bản đặc biệt hoàn toàn mới

    ĐUÔI XE HOÀN TOÀN MỚI

    Thiết kế đường viền mềm mại kết hợp với phần đuôi xe được vuốt gọn, tạo nên vẻ ngoài thời trang và năng động. Đuôi xe sở hữu dải đèn dài uốn lượn theo thân xe tạo nên sự liền mạch và thanh lịch từ trước đến sau. Đèn hậu thiết kế tinh xảo, hình chữ U, điểm nhấn đặc trưng của Janus, giúp chiếc xe nổi bật và dễ nhận diện.

  • Janus phiên bản đặc biệt hoàn toàn mới

    ỐP TRƯỚC HIỆN ĐẠI

    Phần ốp trước được thiết kế tinh tế, năng động và tăng thêm vẻ ngoài sang trọng cho xe.Phần ốp trước được thiết kế tinh tế, năng động và tăng thêm vẻ ngoài sang trọng cho xe.

  • Janus phiên bản đặc biệt hoàn toàn mới

    HỆ THỐNG ĐÈN TRƯỚC NỔI BẬT

    Cụm đèn trước gây ấn tượng với đèn luôn sáng và thiết kế viền đèn xe mạ Chrome sáng bóng bao quanh dải đèn chính, kết hợp cùng hai dải đèn xi nhan tạo nên phong cách cá tính, thu hút mọi ánh nhìn.

Tính năng nổi bật

Thông số kỹ thuật

động cơ

  • Loại

    Xăng 4 kỳ, làm mát bằng không khí

  • Bố trí xi lanh

    Xy lanh đơn

  • Dung tích xy lanh (CC)

    124.9 cm3

  • Đường kính và hành trình piston

    52,4 mm x 57,9 mm

  • Tỷ số nén

    9,5 : 1

  • Công suất tối đa

    7,0 kW/8.000 vòng/phút

  • Mô men xoắn cực đại

    9.6 Nm/5500 vòng/phút

  • Hệ thống khởi động

    Điện

  • Mức tiêu thụ nhiên liệu (l/100km)

    1,88

  • Kiểu hệ thống truyền lực

    Ly hợp ma sát khô. Hộp số tự động, vô cấp CVT

  • Điện áp ắc quy

    12V - 5Ah

Khung xe

  • Loại khung

    Underbone

  • Hệ thống giảm xóc trước

    Lò xo trụ, giảm trấn thuỷ lực

  • Hệ thống giảm xóc sau

    Lò xo trụ, giảm trấn thuỷ lực

  • Phanh trước

    Phanh đĩa dẫn động thủy lực

  • Phanh sau

    Phanh tang trống dẫn động cơ khí

  • Lốp trước

    Lốp không săm 80/80-14M/C 43P

  • Lốp sau

    Lốp không săm 100/70-14M/C 51P

Kích thước

  • Kích thước (dài x rộng x cao)

    1850 mm x 705 mm x 1120 mm

  • Độ cao yên xe

    770 mm

  • Chiều dài yên xe

    760 mm (+77mm so với phiên bản cũ)

  • Độ cao gầm xe

    135 mm

  • Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe

    1260 mm

  • Trọng lượng

    99 Kg

  • Dung tích bình xăng

    4,2 L

  • Ngăn chứa đồ

    15.3 L (+1,1 L so với phiên bản cũ)

  • Sàn để chân

    Rộng hơn (+20 mm so với phiên bản cũ)

Bảo hành

  • Thời gian bảo hành

    3 năm/ 30.000 km (Tùy điều kiện nào đến trước)

Tận hưởng phong cách sống tiện ích với chiếc xe Yamaha của bạn.

Yamaha Close

My Yamaha Motor

Bảo hành miễn phí và tiện ích khác

Yamaha Star

Cài Đặt Ứng Dụng
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN MUA XEĐĂNG KÝ TƯ VẤN MUA XE Tìm đại lýTìm đại lý