So với phiên bản cũ, Yamaha Janus 125 hoàn toàn mới sở hữu nhiều điểm cải tiến. Vậy những điểm cải tiến đó là gì? Bài viết sau sẽ giúp bạn nhận biết rõ hơn thông qua việc so sánh Yamaha Janus và Yamaha Janus 125 hoàn toàn mới.
1. Thiết kế
Đầu tiên về thiết kế, cả Yamaha Janus và Yamaha Janus 125 hoàn toàn mới đều sở hữu mặt trước ấn tượng. Cả 2 phiên bản đều có phần ốp trước hiện đại với dải đèn LED định vị được tinh chỉnh cùng điểm nhấn là logo Yamaha 3D, làm bật lên chữ “I” (Tôi) trong “I (Tôi) & U (Bạn)” – một trong những đặc trưng thiết kế của Yamaha Janus. Cùng với đó là cụm đèn trước có viền kim loại sáng bóng và bao quanh dải đèn chính, kết hợp với 2 dải đèn xi nhan giúp thu hút mọi ánh nhìn.
Ngoài ra, Yamaha Janus 125 hoàn toàn mới vẫn giữ thiết kế đèn hậu hình chữ U tinh xảo. Đây cũng là một trong những điểm nhấn đặc trưng của Yamaha Janus, giúp chiếc xe luôn nổi bật và dễ nhận diện ở bất kỳ đâu.
Về điểm khác biệt, Yamaha Janus 125 hoàn toàn mới có những điểm cải tiến về ngoại hình như sau:
- Đuôi xe đã được vuốt gọn hơn, thiết đường viền mềm mại và dải đèn uốn lượn theo thân xe tạo nên sự liền mạch và thanh lịch.
- Khu vực để chân rộng hơn, tăng thêm 20mm so với Yamaha Janus tiền nhiệm.
- Ở phiên bản giới hạn và đặc biệt, yên xe tăng thêm 77mm và có khả năng chống nóng nhờ tích hợp công nghệ Anti heat seat với lớp PVC cao cấp.
So với phiên bản tiền nhiệm, Yamaha Janus 125 hoàn toàn mới sở hữu vẻ ngoài cá tính đậm chất “Freak”.
2. Khả năng vận hành
Dù ở phiên bản nào, Yamaha Janus đều sở hữu khả năng vận hành mượt mà và bền bỉ. Điều này là bởi Yamaha Janus và Yamaha Janus 125 hoàn toàn mới sử dụng động cơ Bluecore 124.9 cm3 và làm mát bằng không khí. Động cơ này cho công suất tối đa đạt 7.0 kW/8.000 vòng/phút và mô men xoắn cực đại đạt 9.6 Nm/5500 vòng/phút nhưng vẫn tiết kiệm nhiên liệu.
Hơn nữa, nhiều năm liền, Yamaha Janus luôn nằm trong TOP 3 mẫu xe ga tiết kiệm xăng hàng đầu Việt Nam. Theo đó, mức tiêu thụ nhiên liệu của Yamaha Janus và Yamaha Janus 125 hoàn toàn mới lần lượt là 1.87 lít/100km và 1.88 lít/100km.
Điểm khác biệt là ở phiên bản đặc biệt và giới hạn, Yamaha Janus 125 hoàn toàn mới được trang bị thêm hệ thống ngắt động cơ tạm thời (Stop & Start System hay SSS). Hệ thống này giúp xe tiết kiệm nhiên liệu tốt hơn bằng cách cho phép xe tạm thời tắt máy khi dừng quá 5 giây và tái khởi động chỉ bằng cách kéo nhẹ tay ga.
Yamaha Janus và Yamaha Janus 125 hoàn toàn mới đều mang đến trải nghiệm lái mượt mà và ổn định.
3. Tính năng
Về tính năng, Yamaha Janus và Yamaha Janus 125 hoàn toàn mới đều trang bị hệ thống khóa thông minh Smartkey trên bản giới hạn và đặc biệt. Với hệ thống này, bạn dễ dàng định vị tìm xe, mở/tắt khoá điện, mở/khoá cổ xe chỉ với một nút xoay hoặc mở yên xe khi kết hợp cùng nút bấm seat.
Bên cạnh đó, cả 2 phiên bản đều được trang bị màn hình hiển thị LCD có thiết kế tối giản cùng phông chữ hiện đại. Nhờ đó mà người lái có thể dễ dàng theo dõi các thông số trong mọi điều kiện ánh sáng.
Với Yamaha Janus 125 hoàn toàn mới, phiên bản này được bổ sung thêm nhiều tính năng. Cụ thể:
- Lốp xe không săm giúp xe nhẹ hơn và giảm thiểu nguy cơ thủng lốp đột ngột.
- Dung tích cốp chứa đồ tăng thêm 1.1 lít so với phiên bản Yamaha Janus tiền nhiệm.
- Cốp chứa đồ tích hợp thêm cổng sạc USB tiện lợi, giúp người dùng có thể sạc điện thoại di động.
- Bình xăng được thiết kế mới, giúp dễ dàng tiếp thêm nhiên liệu và tiết kiệm không gian hơn.
Yamaha Janus 125 hoàn toàn mới được bổ sung thêm nhiều tính năng hiện đại để giúp các bạn trẻ có những chuyến đi thoải mái.
4. Giá bán
Dưới đây là giá bán lẻ đề xuất của Yamaha Janus và Yamaha Janus 125 hoàn toàn mới hiện nay:
Phiên bản |
Yamaha Janus 2022 |
Yamaha Janus màu mới 2023 |
Yamaha Janus 125 hoàn toàn mới 2024 |
Phiên bản giới hạn |
32.695.000 VNĐ |
32.891.000 VNĐ |
33.382.000 VNĐ |
Phiên bản đặc biệt |
32.204.000 VNĐ |
32.400.000 VNĐ |
33.176.000 VNĐ |
Phiên bản tiêu chuẩn |
28.571.000 VNĐ |
28.669.000 VNĐ |
29.151.000 VNĐ |
5. Bảng tóm tắt so sánh Yamaha Janus và Yamaha Janus 125 hoàn toàn mới
Để hiểu hơn về sự khác biệt của Yamaha Janus và Yamaha Janus 125 hoàn toàn mới, bạn có thể tham khảo bảng so sánh sau:
Phiên bản |
Yamaha Janus |
Yamaha Janus 125 hoàn toàn mới |
Kích thước (dài x rộng x cao) |
1850 mm x 705 mm x 1120 mm |
1850 mm x 705 mm x 1120 mm |
Mức tiêu thụ nhiên liệu (l/100km) |
1,87 |
1,88 |
Độ cao yên xe |
769 mm |
770 mm |
Lốp trước |
80/80-14M/C 43P |
Lốp không săm 80/80-14M/C 43P |
Lốp sau |
110/70-14M/C 56P |
Lốp không săm 100/70-14M/C 51P |
Dung tích bình xăng |
4,2 L |
4,2 L |
Công suất tối đa |
7,0 kW (9,5 ps)/8.000 vòng/phút |
7,0 kW (9,5 ps)/8.000 vòng/phút |
Mô men xoắn cực đại |
9.6 Nm (1.0 kgf-m)/5500 vòng/phút |
9.6 Nm (1.0 kgf-m)/5500 vòng/phút |
Hệ thống khởi động |
Điện |
Điện |
Tỷ số nén |
9,5 : 1 |
9,5 : 1 |
Smartkey |
Trên phiên bản giới hạn và đặc biệt. |
Trên phiên bản giới hạn và đặc biệt. |
Màn hình hiển thị LCD |
✅ |
✅ |
Stop & Start System hay SSS |
❌ |
✅ (Trên phiên bản giới hạn và đặc biệt). |
Cổng sạc USB tiện lợi |
❌ |
✅ |
Giá bán lẻ đề xuất |
28.571.000 – 32.891.000 (VNĐ) |
29.151.000 – 33.382.000 (VNĐ) |
Yamaha Janus 125 hoàn toàn mới là phiên bản được nâng cấp về cả ngoại hình và tính năng.
Trên đây là những thông tin so sánh 2 phiên bản Yamaha Janus và Yamaha Janus 125 hoàn toàn mới. Nếu bạn vẫn chưa biết nên chọn phiên bản nào, hãy liên hệ hoặc đến đại lý Yamaha gần nhất để được tư vấn chi tiết về Yamaha Janus và Yamaha Janus 125 hoàn toàn mới ngay hôm nay.